Thiết bị điện Sfere
Đồng hồ năng lượng PD194E-2S4
Thông tin sản phẩm
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Series PA2000 là một thiết bị đa chức năng với màn hình LCD hoặc LED, sản phẩm được tích hơp đo lường lập trình, truyền thông kỹ thuật số cũng nhưu đầu ra tương tự, và nó có thể đo được nhiều thông số trong lưới điện, chẳng hạn như điện áp, dòng điện, điện năng hoạt động, công suất phản kháng, công suất tiêu thụ, hệ số công suất,…
Ngoài các tính năng trên bộ giám sát chất lượng dòng điện Series PPD19 của Sfere còn sở hữu các chức năng khác, nao gồm cả đầu vào kỹ thuật số, đầu ra relay, đầu ra analog, ghi dữ liệu tự động,… ngoài ra nó còn hỗ trợ các giao thức truyền thông của Modbus-RTU và Profibus-DP
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Series PD19 có thể xảy thay thế công cụ thông đo, đồng hồ điện cũng như các thiết bị phụ trợ liên quan và nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chăng hạn như trên hệ thống điều khiển, tự động hóa công nghiệp, tòa nhà thông minh, bảng phân phối thông minh, hệ thống quản lý năng lượng, hệ thống SCADA dự án tự động hóa trong trạm biên áp,mạng tự động phân phối điện, hệ thống giám sát trong khu vự dân cư,…
Bộ giám sát chất lượng dòng điện Series PD19 cài đặt dễ dàng, hệ thống dây điện đơn giản, bảo trì thuận tiện, little construction work, on-site programing and parameter inputting, etv…
Thông số kỹ thuật
Item | Data | ||
Accuracy | Electricity: Class 0.5
Active energy: Class 0.5S Reactive energy: Class 1 Analog output: Class0.5 DC measurement: Class 0.5 |
||
Display | Dot-matrix LCD with Chinese/English menu or 12 digit LED | ||
Wiring Mode | 3P4W (Y34), 3P3W (V33) | ||
Signal Input | Voltage
|
RatedValue | AC380V/AC110V |
Overload | Continuous: 1.2 times
Instantaneous: 2time/10senconds |
||
Power Consumption | < 1VA for each phase | ||
Impedance | >200kΩ | ||
Current
|
Rated Value |
AC5A/AC1A | |
Overload | Continuous: 1.2 times
Instantaneous: 10time/5senconds |
||
Power Consumption | <0.4VA for each phase | ||
Impedance
|
<20mΩ | ||
Electricity Calculation | Two-way active anf reactive electriccity | ||
Power Supply | Working Range
|
AC/DC:80~270V | |
Power | <5VA | ||
Function Module | Electricity Pulse | Passive optical coupler isolated output, and the pulse width is fixed at 80ms ±20% | |
Communication | Port: 2 RS-485 port
Protocol: Modbus-RTU |
||
Baud rate: 1200~19200bps
Error correction: N81, E81, 081 |
|||
The second RS485 port can be changed to follow the protocol of Profibus-DP | |||
Digital Input | Passive dry contact | ||
Relay Output | Programmable remote/alarm relay output capacity: AC5A/250V, DC5A/30V | ||
Analog Output | 0/4~20mA DC input measurement
Programmable alarm output |
||
DC Measurement | 2-way 0-24mA DC input measurement | ||
Working Condition | Ambient temperature;-10~55◦C
Relatie humidity: ≤93% Altitude: ≤2500m No corrosive gas |
||
Storage | Temperature: -25~70◦C | ||
Insulation | Resistance between signal/power supply/output terminal and shell: >100MΩ | ||
Withstand Voltage | Between power supply and input: ≥2kV
Between power supply and output: ≥2kV Between output and input: ≥1kV |
||
Overall Size | Front Panel | 2S: 120x120mm
9S: 96x96mm 3S: 83x83mm |
|
Hole | 2S: 111x111mm
9S: 91x91mm 3S: 76x76mm |
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4
Thiết bị thử nghiệm tổn hao điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…
Mã: MQTEK.GLBC.3